DDC
| 671.52 N4993T |
Tác giả CN
| Ngô, Lê Thông |
Nhan đề
| Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 2, Ứng dụng / Ngô Lê Thông |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 341tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hàn |
Từ khóa tự do
| Công nghệ cơ khí |
Từ khóa tự do
| Hàn nhiệt |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(26): 10217872-92, 10226075-9 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E2BB559-49A3-483F-A878-A6DB8A25499B |
---|
005 | 201807201438 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000VND |
---|
039 | |a20180720143806|bhuentm|c20180720102629|dhuentm|y20180123102713|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.52|bN4993T |
---|
100 | |aNgô, Lê Thông |
---|
245 | |aCông nghệ hàn điện nóng chảy. |nTập 2, |pỨng dụng / |cNgô Lê Thông |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a341tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCông nghệ hàn |
---|
653 | |aCông nghệ cơ khí |
---|
653 | |aHàn nhiệt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(26): 10217872-92, 10226075-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/congnghehandiennongchaytap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217872
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10217873
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217874
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217875
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217876
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217877
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217878
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10217879
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10217880
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10217881
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào