|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8545 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EC8B1F31-0C30-4C72-80C9-7EF6B7775DB8 |
---|
005 | 201808130959 |
---|
008 | 1999 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000VND |
---|
039 | |a20180813095912|bhuentm|y20180809163646|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.52|bH6508T |
---|
100 | |aHoàng,Tùng |
---|
110 | |aHoàng Tùng, [ và những người khác] |
---|
245 | |aCẩm nang hàn |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a286tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aCông nghệ hàn |
---|
653 | |aCẩm nang hàn |
---|
653 | |aKỹ thuật hàn |
---|
653 | |aVật liệu hàn |
---|
700 | |aNgô, Lê Thông |
---|
700 | |aChu, Văn Khang |
---|
700 | |aNguyễn, Thúc Hà |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10237043-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/camnanghan1999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237043
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10237044
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10237045
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10237046
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10237047
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|