DDC
| 671.52 N4993T |
Nhan đề
| Giáo trình Công nghệ kỹ thuật hàn / Nghiêm Đình Thắng, Nguyễn Mạnh Tùng, Nguyễn Văn Bẩy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 183 tr : ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hàn |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật hàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bẩy |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(4): 10236936-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8508 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C8EAA58B-258C-4037-B5EA-D442D904EBB0 |
---|
005 | 201808091608 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 |
---|
039 | |a20180809160826|bhuentm|y20180807171057|zlinhntu |
---|
082 | |a671.52|bN4993T |
---|
245 | |aGiáo trình Công nghệ kỹ thuật hàn / |cNghiêm Đình Thắng, Nguyễn Mạnh Tùng, Nguyễn Văn Bẩy |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2005 |
---|
300 | |a183 tr : ; |c27 cm |
---|
653 | |aCông nghệ hàn |
---|
653 | |aKỹ thuật hàn |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Tùng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Bẩy |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10236936-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/giaotrinhcongnghekythuathan2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236936
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10236937
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10236938
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10236939
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 N4993T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào