|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18502 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FE057D35-8A23-4049-B27D-8F98D44B2D05 |
---|
005 | 202202211506 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90.000 |
---|
039 | |y20220221150623|zhuentm |
---|
082 | |a004|bN4994C |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Cương |
---|
245 | |aGiáo trình tin học cơ sở / |cNguyễn Ngọc Cương: Vũ Trí Quang: Trần Hồng Yến |
---|
250 | |aTái bản lần bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a339tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aTin học văn phòng |
---|
653 | |aTin học cơ sở |
---|
700 | |aTrần Hồng Yến|cThS |
---|
700 | |aVũ, Chí Quang|cThS |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10237861-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhtinhoccosonguyenngoccuong2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237861
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10237862
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10237863
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10237864
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào