DDC
| 510 T11Đ |
Tác giả CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Nhan đề
| Phương pháp tính / Tạ Văn Đĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười tám |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 123tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng cho các trường đại học kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Môn học
| Phương pháp tính |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(41): 10228219-58, 10236300 |
|
000
| 00000npm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3235 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 1BF5EF7C-BC0E-40D7-9EC2-23288DAD39D2 |
---|
005 | 202303241501 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |a20230324150151|blinhntu|c20230324145957|dlinhntu|y20180413093459|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a510|bT11Đ |
---|
100 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
245 | |aPhương pháp tính / |cTạ Văn Đĩnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười tám |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a123tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng cho các trường đại học kỹ thuật |
---|
653 | |aPhương pháp tính |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
692 | |aPhương pháp tính |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(41): 10228219-58, 10236300 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/phuongphaptinhvandinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10228219
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10228220
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10228221
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10228222
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10228223
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10228224
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10228225
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10228226
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10228227
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10228228
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|