DDC
| 510 T11Đ |
Tác giả CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Nhan đề
| Phương pháp tính / Tạ Văn Đĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 123tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(11): 20200339-49 |
|
000
| 00000npm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8289A806-56D7-4DD5-9CCF-416DF13190C5 |
---|
005 | 201806071432 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180607143250|bhuentm|y20180417104028|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a510|bT11Đ |
---|
100 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
245 | |aPhương pháp tính / |cTạ Văn Đĩnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a123tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aPhương pháp tính |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(11): 20200339-49 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/phuongphaptinhvhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200339
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20200340
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20200341
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20200342
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20200343
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20200344
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20200345
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20200346
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20200347
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20200348
|
CSTT_Phòng mượn
|
510 T11Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào