|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15215 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 2F792567-0771-49EE-BBC8-FCF1D83E1F78 |
---|
005 | 202206231512 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44.000VND |
---|
039 | |a20220623151237|blinhntu|c20220623151104|dlinhntu|y20191108152221|zvandtq |
---|
082 | |a692.5|bG3489T |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình dự toán xây dựng cơ bản / |cBộ xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a166tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |aDự toán xây dựng |
---|
690 | |aXây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aDự toán - Định mức xây dựng |
---|
692 | |aDự toán xây dựng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(15): 20218004-18 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/giaotrinhdutoanxaydungcobanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20218004
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20218005
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20218006
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20218007
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20218008
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20218009
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20218010
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20218011
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20218012
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20218013
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|