DDC
| 692.5 G3489T |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 166tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| Dự toán xây dựng |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(1): 20218019 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7166A873-C44D-4DA8-86B2-DD5C3A801A4C |
---|
005 | 201911081527 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000VND |
---|
039 | |y20191108152744|zvandtq |
---|
082 | |a692.5|bG3489T |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình dự toán xây dựng cơ bản / |cBộ xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a166tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |aDự toán xây dựng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(1): 20218019 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/giaotrinhdutoanxaydungcobanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20218019
|
CSTT_Phòng mượn
|
692.5 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào