DDC
| 004.1 P491L |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Liêm |
Nhan đề
| Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính / Phạm Thanh Liêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lầm thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Bảo quản máy tính |
Từ khóa tự do
| Lắp ráp máy tính |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa máy tính |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(47): 10219958-20003, 10236680 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B3E7372-6C16-44B5-8CB2-481DC86FD584 |
---|
005 | 201805301416 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.000VND |
---|
039 | |a20180530141638|bhuentm|c20180202163031|dlinhntu|y20180129100904|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.1|bP491L |
---|
100 | |aPhạm, Thanh Liêm |
---|
245 | |aKỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính / |cPhạm Thanh Liêm |
---|
250 | |aTái bản lầm thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a155tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aBảo quản máy tính |
---|
653 | |aLắp ráp máy tính |
---|
653 | |aSửa chữa máy tính |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(47): 10219958-20003, 10236680 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/kythatlaprapsuachuavabaoquanmaytinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10219958
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10219959
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10219960
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10219961
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10219962
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10219963
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10219964
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10219965
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10219966
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10219967
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 P491L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào