|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC998C90-D46F-4390-BFA3-A847521356E7 |
---|
005 | 201805180926 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000đ |
---|
039 | |a20180518092713|blinhntu|c20180517100731|dhuentm|y20180516102503|zvandtq |
---|
082 | |a004.1|bD854T |
---|
100 | |aĐức Thiện |
---|
242 | |cĐức Thiện, Đức Tùng |
---|
245 | |aNâng cấp bảo trì xử lý sự cố phần cứng máy vi tính / |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2008 |
---|
300 | |a299tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aLắp ráp máy tính |
---|
653 | |aNâng cấp máy vi tính |
---|
653 | |aPhần cứng máy vi tính |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aĐức Tùng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10234317-9, 10234723 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/nangcapbaotrixulysucophancungmayvitinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234317
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D854T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10234318
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D854T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10234319
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D854T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10234723
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D854T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào