DDC
| 005.711 P568L |
Tác giả CN
| Phương Lan |
Nhan đề
| Visual Basic 2005. Tập 2, Lập trình giao diện Windows Forms ứng dụng quản lý hệ thống / Phương Lan, Hoàng Đức Hải, Trần Tiến Dũng |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Phương Đông, 2006 |
Mô tả vật lý
| 464tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Công cụ lập trình |
Từ khóa tự do
| Visual Basic |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(16): 10212115, 10220750-63, 10237820 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F9D34EF4-B651-43AA-A382-143C2E477611 |
---|
005 | 201805251533 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89.000VND |
---|
039 | |a20180525153312|bhuentm|c20180307101032|dhuentm|y20180305094014|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.711|bP568L |
---|
100 | |aPhương Lan |
---|
245 | |aVisual Basic 2005. |nTập 2, |pLập trình giao diện Windows Forms ứng dụng quản lý hệ thống / |cPhương Lan, Hoàng Đức Hải, Trần Tiến Dũng |
---|
260 | |aTP. HCM : |bPhương Đông, |c2006 |
---|
300 | |a464tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aCông cụ lập trình |
---|
653 | |aVisual Basic |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(16): 10212115, 10220750-63, 10237820 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/visialbasic2005tap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10220750
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10220751
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10220752
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10220753
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10220754
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10220755
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10220756
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10220757
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10220758
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10220759
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.711 P568L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|