|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6BAC0F84-6709-419E-9F40-679F5AED2178 |
---|
005 | 201906111415 |
---|
008 | 2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000VND |
---|
039 | |a20190611141556|bhuentm|y20190402162429|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.095|bT685T |
---|
100 | |aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Ngọc Thêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a334tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aVăn hóa nhận thức |
---|
653 | |aVăn hóa tổ chức |
---|
653 | |aVăn hóa ứng xử |
---|
653 | |aVăn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(132): 20201686-817 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/cosovanhoavietnamngocthemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a132|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20201686
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
20201687
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
20201688
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
20201689
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
20201690
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
20201691
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
20201692
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
20201693
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
20201694
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
20201695
|
CSTT_Phòng mượn
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào