DDC
| 530.076 L9736B |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lí đại cương. Tập 2, Điện dao động sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười chín |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Sóng |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(102): 10222710-811 |
|
000
| 00000ngm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36AFE52F-F03D-49BA-9559-DF8E6EB67F82 |
---|
005 | 202304141619 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000VND |
---|
039 | |a20230414161904|bhuentm|c20180608090228|dhuentm|y20180313150440|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.076|bL9736B |
---|
100 | |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | |aVật lí đại cương. |nTập 2, |pĐiện dao động sóng / |cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười chín |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a267tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aSóng |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(102): 10222710-811 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/vatlydaicuongtap22020thumbimage.jpg |
---|
890 | |a102|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10222710
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10222711
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10222712
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10222713
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10222714
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10222715
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10222716
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10222717
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10222718
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10222719
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào