|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9FA25E1C-327D-408C-8211-412A32955005 |
---|
005 | 201806050925 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |a20180605092526|bhuentm|c20180314164052|dlinhntu|y20180313160201|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.5|bG434T |
---|
110 | |aHội đồng Trung Ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc Gia |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / |cHội đồng Trung Ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc Gia; Đặng Xuân Kỳ chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a491tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(43): 10222837-77, 10222919, 10236656 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhtutuonhochiminh2003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236656
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
2
|
10222837
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10222838
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10222839
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10222840
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10222841
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10222842
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10222843
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10222844
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10222845
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào