DDC
| 335.5 H6501C |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2012 |
Mô tả vật lý
| 411tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ sĩ |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(20): 10222899-918 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84A58A53-0320-4ECA-90FC-E25C02D9A108 |
---|
005 | 201806050927 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180605092712|bhuentm|c20180314164147|dlinhntu|y20180313161442|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.5|bH6501C |
---|
245 | |aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2012 |
---|
300 | |a411tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aVăn nghệ sĩ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(20): 10222899-918 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/hochiminhvoivannghesitap3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10222899
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10222900
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10222901
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10222902
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10222903
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10222904
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10222905
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10222906
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10222907
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10222908
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 H6501C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào