DDC
| 338.479 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch II / Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung, khoa Quản trị và Du lịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công ty in Đông Á, 2009 |
Mô tả vật lý
| 141tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ lữ hành |
Từ khóa tự do
| Quản trị du lịch |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn du lịch |
Địa chỉ
| 10TVTT_Thư viện số(10): 10100738-47 |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(88): 10100680-737, 10100748-76, 20204781 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 942993AF-6CD7-4B1D-90F8-E669152C1395 |
---|
005 | 201906041559 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20190604155915|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.479|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch II / |cTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung, khoa Quản trị và Du lịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông ty in Đông Á, |c2009 |
---|
300 | |a141tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aNghiệp vụ lữ hành |
---|
653 | |aQuản trị du lịch |
---|
653 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
852 | |a10|bTVTT_Thư viện số|j(10): 10100738-47 |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(88): 10100680-737, 10100748-76, 20204781 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhnghiepvuhuongdandulich2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100680
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100681
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10100682
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100683
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100684
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10100685
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10100686
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10100687
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10100688
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10100689
|
CSTT_Phòng mượn
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào