|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F2FE461-FD23-4A94-AA74-265655529454 |
---|
005 | 201906041552 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20190604155253|bvandtq|c20180604151413|dhuentm|y20180315081333|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.479|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I / |cTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung, khoa Quản trị và Du lịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông ty in Đông Á, |c2009 |
---|
300 | |a239tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aNghiệp vụ lữ hành |
---|
653 | |aQuản trị du lịch |
---|
653 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(64): 10224043-106 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhnghiepvuhuongdandulich1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a64|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10224043
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10224044
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10224045
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10224046
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10224047
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10224048
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10224049
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10224050
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10224051
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10224052
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào