DDC
| 336.2 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình thuế / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội; Nguyễn Xuân Quảng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004 |
Mô tả vật lý
| 189tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Dùng cho đối tượng không chuyên |
Phụ chú
| Sách dùng cho sinh viên các ngành kinh tế - kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Kế toán thuế |
Từ khóa tự do
| Pháp luật thuế |
Từ khóa tự do
| Quản trị thuế |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(4): 20210686-9 |
|
000
| 00000njm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 004B2652-A6E0-41F9-BD25-A6B29BEDC832 |
---|
005 | 201909261150 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |y20190926115007|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.2|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình thuế / |cTrường Đại học Bách khoa Hà Nội; Nguyễn Xuân Quảng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2004 |
---|
300 | |a189tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aDùng cho đối tượng không chuyên |
---|
500 | |aSách dùng cho sinh viên các ngành kinh tế - kỹ thuật |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aKế toán thuế |
---|
653 | |aPháp luật thuế |
---|
653 | |aQuản trị thuế |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(4): 20210686-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhthuexuanquangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20210686
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20210687
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20210688
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20210689
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào