|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D68A4155-920B-4D84-B26A-279A8B58DC70 |
---|
005 | 201806011651 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43.000VND |
---|
039 | |a20180601165136|bhuentm|y20180321163537|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bT345T |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại thương |
---|
245 | |aThị trường thương phiếu ở Việt Nam/ |cTrường Đại học Ngoại thương; Đinh Xuân Trình |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a319tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aThị trường thương phiếu |
---|
653 | |aThị trường vốn |
---|
653 | |aHoạt động thương mại |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10224511-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/thitruongthuongphieuvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10224511
|
TVTT_Kho sách T9
|
332 T345T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10224512
|
TVTT_Kho sách T9
|
332 T345T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào