DDC
| 338.5 N4994 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dần |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành môn kinh tế học vi mô : Trả lời lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm và bài tập / Nguyễn Văn Dần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(43): 10220666, 10225107-48 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DEACB783-8A13-456E-BD67-2E753398752B |
---|
005 | 201806060922 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.500VND |
---|
039 | |a20180606092241|bhuentm|y20180322155419|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bN4994 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dần |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành môn kinh tế học vi mô : |bTrả lời lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm và bài tập / |cNguyễn Văn Dần |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a247tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(43): 10220666, 10225107-48 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/huongdanthuchanhmonkinhtehocvimothumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10225107
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10225108
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10225109
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10225110
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10225111
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10225112
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10225113
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10225114
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10225115
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10225116
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:21-05-2021
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào