DDC
| 338.5 N4994D |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dần |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Dần |
Nhan đề khác
| Microeconomics |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Microeconomics |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(48): 10203597-9, 10205969, 10214931, 10224770-811, 10236311 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45117F9E-17C1-4393-8AFE-88EF2A310824 |
---|
005 | 201806060927 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000VND |
---|
039 | |a20180606092808|bhuentm|y20180322151021|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bN4994D |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dần |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô / |cNguyễn Văn Dần |
---|
246 | |aMicroeconomics |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a435tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aMicroeconomics |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(48): 10203597-9, 10205969, 10214931, 10224770-811, 10236311 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/kinhtehocvimo2009435trangvandanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10224770
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10224771
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10224772
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10224773
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10224774
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10224775
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10224776
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10224777
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10224778
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10224779
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|