DDC
| 368 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Giáo trình bảo hiểm / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, bộ môn Kinh tế Bảo hiểm; Nguyễn Văn Định chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2005 |
Mô tả vật lý
| 584tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm |
Khoa
| Kinh tế |
Ngành
| Kinh tế |
Môn học
| Bảo hiểm |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(20): 10226192-209, 10236532, 10239279 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3210 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | ECD46506-2EC9-4D47-9C82-4F213716713D |
---|
005 | 202206140925 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56.000VND |
---|
039 | |a20220614092527|blinhntu|c20220218110408|dlinhntu|y20180406100040|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a368|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình bảo hiểm / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, bộ môn Kinh tế Bảo hiểm; Nguyễn Văn Định chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2005 |
---|
300 | |a584tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
690 | |aKinh tế |
---|
691 | |aKinh tế |
---|
692 | |aBảo hiểm |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(20): 10226192-209, 10236532, 10239279 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhbanhiem2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236532
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
2
|
10226192
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10226193
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10226194
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10226195
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10226196
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10226197
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10226198
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10226199
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10226200
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|