
DDC
| 368 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế bảo hiểm / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Bảo hiểm; Phạm Thị Định chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế bảo hiểm |
Khoa
| Kinh tế học |
Ngành
| Kinh tế |
Môn học
| Bảo hiểm |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(104): 10226212-310, 10236035, 10236347-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3211 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | F103739B-BEAF-4A5E-BD55-BF96FE28B490 |
---|
005 | 202206140927 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000VND |
---|
039 | |a20220614092737|blinhntu|c20220218142530|dlinhntu|y20180406102719|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a368|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế bảo hiểm / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Bảo hiểm; Phạm Thị Định chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a263tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aKinh tế bảo hiểm |
---|
690 | |aKinh tế học |
---|
691 | |aKinh tế |
---|
692 | |aBảo hiểm |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(104): 10226212-310, 10236035, 10236347-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhkinhtebaohiemphamthidinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a104|b7|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236347
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
2
|
10236348
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
102
|
|
|
3
|
10236349
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
103
|
|
|
4
|
10236350
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
104
|
|
|
5
|
10226212
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
10226213
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
10226214
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
10226215
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
10226216
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
10226217
|
TVTT_Kho sách T9
|
368 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|