DDC
| 380.1 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế thương mại : / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Thương mại; Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân: Chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 463tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thương mại |
Từ khóa tự do
| Quản lý thương mại |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(100): 20200943-1042 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08C79ACE-696D-4CB2-8ECD-82B7988151DC |
---|
005 | 201806061552 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000VND |
---|
039 | |a20180606155244|bhuentm|y20180417154244|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a380.1|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế thương mại : / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Thương mại; Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân: Chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a463tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKinh tế thương mại |
---|
653 | |aQuản lý thương mại |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(100): 20200943-1042 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhkinhtethuongmai2008463thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200943
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20200944
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20200945
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20200946
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20200947
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20200948
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20200949
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20200950
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20200951
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20200952
|
CSTT_Phòng mượn
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào