DDC
| 390 L46G |
Tác giả CN
| Lê, Sĩ Giáo |
Nhan đề
| Dân tộc học đại cương / Lê Sĩ Giáo,...[ và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Chủng tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Lương |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Bá Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thắng |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(145): 10226922-7058, 10227920-6, 10236510 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F87683DB-B11E-47D8-93B8-291866279FE6 |
---|
005 | 201908081047 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.200VND |
---|
039 | |a20190808104738|bvandtq|c20180606150605|dhuentm|y20180411094422|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bL46G |
---|
100 | |aLê, Sĩ Giáo |
---|
245 | |aDân tộc học đại cương / |cLê Sĩ Giáo,...[ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a219tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aChủng tộc học |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
700 | |aHoàng, Lương |
---|
700 | |aLâm, Bá Nam |
---|
700 | |aLê, Ngọc Thắng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(145): 10226922-7058, 10227920-6, 10236510 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/dantochocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a145|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236510
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
2
|
10226922
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10226923
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10226924
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10226925
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10226926
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10226927
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10226928
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10226929
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10226930
|
TVTT_Kho sách T9
|
390 L46G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|