|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2AF1A6E3-199E-4546-8568-394C090B3653 |
---|
005 | 201911081102 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |a20191108110241|bvandtq|c20180606155645|dhuentm|y20180411150322|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.095|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ phục vụ ăn uống / |cTrường Cao đẳng Du lịch Hà Nội; Trịnh Xuân Dũng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | |a180tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aNghiệp vụ khách sạn |
---|
653 | |aNghiệp vụ nhà hàng |
---|
653 | |aNghiệp vụ phục vụ ăn uống |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(137): 10227745-880, 10227933 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhnghiepvuphucvuanuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a137|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10227745
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10227746
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10227747
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10227748
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10227749
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10227750
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10227751
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10227752
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10227753
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10227754
|
TVTT_Kho sách T9
|
394.095 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào