DDC
| 519 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Bộ môn Điều khiển Kinh tế; Nguyễn Cao Văn chủ biên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2008 |
Mô tả vật lý
| 639tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(39): 20208957-8, 20210633-69 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D51F937D-5AC1-4142-AB76-BD9866111A3F |
---|
005 | 201909231536 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77.000VND |
---|
039 | |a20190923153645|bvandtq|c20190923153611|dvandtq|y20190909144908|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Bộ môn Điều khiển Kinh tế; Nguyễn Cao Văn chủ biên |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | |a639tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(39): 20208957-8, 20210633-69 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhlythuyetxacsuatthongketoan2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a39|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20208957
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
20208958
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
20210633
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
20210634
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
20210635
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
20210636
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
20210637
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
20210638
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
20210639
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
20210640
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 G3489T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào