DDC
| 516.23 H591H |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học họa hình. Tập 2, Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu phối cảnh |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu có số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tiến Thọ |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(241): 10231302-541, 10236592 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9BE68D43-8AF0-415A-A555-2B9370A16982 |
---|
005 | 201806071419 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20180607141956|bhuentm|c20180420144052|dlinhntu|y20180420112536|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.23|bH591H |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình. |nTập 2, |pHình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu / |cNguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a239tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
653 | |aHình chiếu phối cảnh |
---|
653 | |aHình chiếu có số |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
700 | |aDương, Tiến Thọ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(241): 10231302-541, 10236592 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/hinhhochoahinhtap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a241|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236592
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
241
|
|
|
2
|
10231302
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10231303
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10231304
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10231305
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10231306
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10231307
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10231308
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10231309
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10231345
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|