DDC
| 519.5 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Giáo trình nguyên lý thống kê / Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung; Nguyễn Thị Kim Chung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2008 |
Mô tả vật lý
| 121tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Tài liệu lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý thống kê |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(169): 10231693-861 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EEA08B9F-8565-4C26-8AEA-A92AE45358F1 |
---|
005 | 201806071620 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180607162015|bhuentm|y20180427083804|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình nguyên lý thống kê / |cTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung; Nguyễn Thị Kim Chung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2008 |
---|
300 | |a121tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
653 | |aNguyên lý thống kê |
---|
653 | |aThống kê |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(169): 10231693-861 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhnguyenlythongkevhkimchungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a169|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10231739
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
2
|
10231740
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
3
|
10231741
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
4
|
10231742
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
5
|
10231743
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
6
|
10231744
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
7
|
10231745
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
8
|
10231746
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
9
|
10231747
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
10
|
10231748
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào