DDC
| 519.5 G3489T |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Trường CĐCN Việt Hung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : |
Mô tả vật lý
| 123tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Hạch toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Thống kê doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(75): 20216921-95 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E5C0D75A-4383-44E6-9C35-D52525E0B8FE |
---|
005 | 201910311517 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20191031151737|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bG3489T |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê doanh nghiệp / |cTrường CĐCN Việt Hung |
---|
260 | |aHà Nội : |
---|
300 | |a123tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aHạch toán thống kê |
---|
653 | |aThống kê doanh nghiệp |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(75): 20216921-95 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhthongkedoanhnghiepnoibothumbimage.jpg |
---|
890 | |a75|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20216961
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
2
|
20216962
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
3
|
20216963
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
4
|
20216964
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
5
|
20216965
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
6
|
20216966
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
7
|
20216967
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
8
|
20216968
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
9
|
20216969
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
10
|
20216970
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 G3489T
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào