|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D77B9A27-8A1D-4241-9E6E-F34A568B2117 |
---|
005 | 201806071634 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000VND |
---|
039 | |a20180607163456|bhuentm|y20180427085031|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bP491K |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Kiểm |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê doanh nghiệp / |cPhạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a255tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aHạch toán thống kê |
---|
653 | |aThống kê doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn, Công Nhự |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(40): 10212537, 10231862-900 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhthongkedoanhnghiepngockiem2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212537
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
2
|
10231899
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
3
|
10231900
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
4
|
10231862
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
10231863
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
10231864
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
10231865
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
10231866
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
10231867
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
10231868
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 P491K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào