|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 75232ECF-4E6A-4A99-A1C5-235C99CEC4B5 |
---|
005 | 201806071623 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |a20180607162342|bhuentm|c20180427145211|dlinhntu|y20180427101517|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.7|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình quy hoạch tuyến tính / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân; Trần Túc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2010 |
---|
300 | |a112tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aQuy hoạch tuyến tính |
---|
653 | |aToán đối ngẫu |
---|
653 | |aToán quy hoạch tuyến tính |
---|
653 | |aToán vận tải |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(187): 10231954-62, 10231964-2141 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhquyhoachtuyentinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a187|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10231954
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10231955
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10231956
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10231957
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10231958
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10231959
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10231960
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10231961
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10231962
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10231964
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.7 G3489T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào