|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15038 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 46551A6C-8932-4037-8178-2B78D8437B89 |
---|
005 | 202208041610 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135.000VND |
---|
039 | |a20220804161045|blinhntu|c20191004162649|dvandtq|y20191004162557|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.071|bN4994H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh Hương |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán ngân hàng / |cNguyễn Thị Thanh Hương, Vũ Thiện Thập |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a703tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKế toán ngân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aNghiệp vụ kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán ngân hàng |
---|
700 | |aVũ, Thiện Thập |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(49): 20215443-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhketoannganhangnguyenthithanhhuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215443
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20215444
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20215445
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20215446
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20215447
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20215448
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20215449
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20215450
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20215451
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20215452
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.071 N4994H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào