- Giáo trình chính
- 335.52 G434T
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam /
DDC
| 335.52 G434T |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Đường lối cách mạng |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đường lối đối ngoại |
Ngành
| Công nghệ thông tin |
Ngành
| Cơ khí |
Ngành
| Điện - Điện tử |
Ngành
| Kinh tế |
Ngành
| Ô tô |
Ngành
| Quản trị kinh doanh |
Ngành
| Tài chính ngân hàng |
Ngành
| Xây dựng |
Môn học
| Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(78): 10201582, 10201587, 10208196, 10211828-30, 10220662, 10222646-709, 10233115-6, 10236577, 10237624-6, 10237958 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3118 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 970ED8A2-594A-4D38-99D3-ABFAD98583BB |
---|
005 | 202208021534 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.500VND |
---|
039 | |a20220802153507|blinhntu|c20220802152654|dlinhntu|y20180313083150|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.52|bG434T |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a264tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐường lối cách mạng |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐường lối đối ngoại |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aKinh tế |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aĐường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(78): 10201582, 10201587, 10208196, 10211828-30, 10220662, 10222646-709, 10233115-6, 10236577, 10237624-6, 10237958 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhduongloicachmang2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a78|b117|c2|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236577
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
2
|
10222646
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10222647
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10222648
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10222649
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10222650
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-08-2019
|
|
7
|
10222651
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10222652
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10222653
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10222654
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|