|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3350 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | F3478F4D-584B-4443-BA06-0096E105C9D8 |
---|
005 | 202305230958 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |a20230523095849|blinhntu|c20180530142435|dhuentm|y20180509080218|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001.42|bV97D |
---|
100 | |aVũ, Cao Đàm |
---|
245 | |aPhương pháp luận nghiên cứu khoa học / |cVũ Cao Đàm |
---|
250 | |aTái bản, có chỉnh lý bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐề tài nghiên cứu |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
692 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(76): 10233657-732 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/phuongphapluatnghiencuukhoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a76|b66|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10233657
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10233658
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10233659
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:22-07-2024
|
|
4
|
10233660
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10233661
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10233662
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10233663
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10233664
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10233665
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10233666
|
TVTT_Kho sách T9
|
001.42 V97D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|