|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0BADB578-07C7-465A-9615-4BDE02194454 |
---|
005 | 201906111535 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.500VND |
---|
039 | |a20190611153545|bhuentm|c20180807144256|dhuentm|y20180509104203|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.7|bG3489T |
---|
110 | |aSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình hạch toán định mức / |cSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội; Nguyễn Hữu Thủy chủ biên |
---|
260 | |aHà nội : |bNxb. Hà nội, |c2006 |
---|
300 | |a90tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aHạch toán định mức |
---|
653 | |aHạch toán kinh doanh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10234161-204 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhhachtoandinhmucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234161
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10234162
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10234163
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10234164
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10234165
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10234166
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10234167
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10234168
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10234169
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10234170
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.7 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào