|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47F853F8-30EB-4D6D-A8FB-AE09339987D6 |
---|
005 | 201805161604 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 |
---|
039 | |a20180516160404|bhuentm|y20180516155314|zhuentm |
---|
082 | |a346.07|bN4999V |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aNhững văn bản pháp luật về luật kinh tế / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa luật kinh tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư Pháp, |c2005 |
---|
300 | |a539tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật hợp đồng |
---|
653 | |aLuật tranh chấp |
---|
653 | |aLuật phá sản |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(6): 10234385-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/nhungvanbanvephapluatkinhtethumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234385
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4999V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10234386
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4999V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10234387
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4999V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10234388
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4999V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10234389
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4999V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10234390
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4999V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào