|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8281215-451C-4B86-98E8-9BC5BE1A0804 |
---|
005 | 201806131624 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c87.000VND |
---|
039 | |a20180613162430|bhuentm|c20171214101644|dlinhntu|y20171023085108|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bK454 |
---|
100 | |aTrần, Quang Khánh |
---|
245 | |aBài tập cung cấp điện / |cTrần Quang Khánh |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a497tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHệ thống cung cấp điện |
---|
653 | |aThiết kế cung cấp điện |
---|
653 | |aCung cấp điện |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(7): 10202699-705 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/baitapcungcapdienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10202699
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 K454
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:15-07-2019
|
|
2
|
10202700
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 K454
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10202701
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 K454
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10202702
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 K454
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:14-08-2020
|
|
5
|
10202703
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 K454
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10202704
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 K454
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10202705
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 K454
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào