|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3406 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D86C4E42-8968-405D-8607-6F73FF5C4889 |
---|
005 | 202309291626 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000VND |
---|
039 | |a20230929162659|blinhntu|c20180522145210|dhuentm|y20180518093915|zvandtq |
---|
082 | |a005.133|bP491A |
---|
100 | |aPhạm, Văn Ất |
---|
245 | |aGiáo trình C++ & lập trình hướng đối tượng / |cPhạm văn Ất, Lê Trường Thông |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2011 |
---|
300 | |a495tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aC++ |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aLập trình trong kỹ thuật |
---|
700 | |aLê, Trường Thông |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(6): 10234514-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhccongcongvalaptrinhhuongdoituongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b2|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234514
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.133 P491
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10234515
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.133 P491
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10234516
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.133 P491
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10234517
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.133 P491
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10234518
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.133 P491
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10234519
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.133 P491
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|