|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFF7AC26-59F7-469D-8C3D-775171258C5C |
---|
005 | 201805230949 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 |
---|
039 | |a20180523094950|bhuentm|c20180522163156|dlinhntu|y20180522155721|zhuentm |
---|
082 | |a621.382|bG3489T |
---|
110 | |aSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / |cSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội; Trần Thị Ngân |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a129tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aKỹ thuật truyền số liệu |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10234612-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhcosotruyensolieutcapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234612
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.382 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10234613
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.382 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào