DDC
| 428 F8896E |
Tác giả CN
| Frendo, Evan |
Nhan đề
| English for accounting : Express series / Evan Frendo, Sean Mahoney |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh kế toán |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(48): 10235266-313 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4504 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 10722738-4B3D-402A-997B-3662316E104E |
---|
005 | 201805251624 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |a20180525162446|bhuentm|y20180525154150|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bF8896E |
---|
100 | |aFrendo, Evan |
---|
245 | |aEnglish for accounting : |bExpress series / |cEvan Frendo, Sean Mahoney |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai, |c2009 |
---|
300 | |a64tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
653 | |aTiếng Anh kế toán |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(48): 10235266-313 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/englichforaccuntingtienganhchuyennganh64thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235305
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
2
|
10235306
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
3
|
10235266
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
10235267
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
10235268
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
10235269
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
10235270
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
10235271
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
10235272
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
10235273
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 F8896E
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào