DDC
| 428 L9794P |
Tác giả CN
| Hancock, Mark |
Nhan đề
| English Pronunciation in use = / Luyện phát âm tiếng Anh. Hancock Mark; Minh Thu giới thiệu : |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Phát âm tiếng Anh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(48): 10234684-719, 10234806, 10237133-41, 10237829, 10237838 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4436 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A47B6163-E69F-450C-8BC7-E1D866C1ED70 |
---|
005 | 201805240935 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76.000 |
---|
039 | |a20180524093531|blinhntu|c20180524093516|dlinhntu|y20180523103621|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bL9794P |
---|
100 | |aHancock, Mark |
---|
245 | |aEnglish Pronunciation in use = / |cHancock Mark; Minh Thu giới thiệu : |bLuyện phát âm tiếng Anh. |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb. Hải Phòng, |c2008 |
---|
300 | |a198tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKỹ năng tiếng Anh |
---|
653 | |aPhát âm tiếng Anh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(48): 10234684-719, 10234806, 10237133-41, 10237829, 10237838 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/luyenphatamtienganhenglichpronunciationinusehancockthumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234684
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10234685
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10234686
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10234687
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10234688
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10234689
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10234690
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10234691
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10234692
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10234693
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|