DDC
| 428 B149T |
Tác giả CN
| Xuân Bá |
Nhan đề
| Bài tập từ vựng tiếng anh / Xuân Bá |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ vựng tiếng Anh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(5): 10234898-902 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4459 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3A8649F1-FC32-4668-A8B5-EC95EF357DB5 |
---|
005 | 201805241635 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 |
---|
039 | |a20180524163550|bhuentm|c20180524150125|dlinhntu|y20180524105159|zhuentm |
---|
082 | |a428|bB149T |
---|
100 | |aXuân Bá |
---|
245 | |aBài tập từ vựng tiếng anh / |cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a139tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTừ vựng tiếng Anh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10234898-902 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/baitaptuvungtienganhtrinhdoabcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234898
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 B149T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10234899
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 B149T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10234900
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 B149T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10234901
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 B149T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10234902
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 B149T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào