|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4465 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | DC7AF31D-EC4F-4B11-B04B-580A15DEBBF7 |
---|
005 | 201805250804 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 |
---|
039 | |a20180525080453|bhuentm|c20180525075405|dlinhntu|y20180524141632|zhuentm |
---|
082 | |a428|bL9794N |
---|
100 | |aXuân Bá |
---|
245 | |aLuyện nghe từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm. |nTập 1 / |cXuân Bá,...[ et. al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a186tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTừ vựng tiếng anh |
---|
653 | |aChủ điểm tiếng Anh |
---|
653 | |aKỹ năng nghe |
---|
700 | |aAnderson, Joanna |
---|
700 | |aQuang Minh |
---|
710 | |aGregg, Magie |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(6): 10201567, 10205858, 10210472, 10210959, 10234968, 10237827 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/luyennghetuvungtienganhtheochudiemtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234968
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10237827
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10201567
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10210472
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10210959
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10205858
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 L9794N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|