DDC
| 428 G3489T |
Tác giả CN
| Quang Minh |
Nhan đề
| Giao tiếp tiếng Anh dùng trong nhà hàng / Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 142tr. ; 20cm. |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh giao tiếp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(10): 10235002-10, 10236032 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4473 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4DA1C153-C275-4C9A-80BA-928E3BF74892 |
---|
005 | 201805250802 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20180525080232|bhuentm|c20180524161525|dlinhntu|y20180524142719|zvandtq |
---|
082 | |a428|bG3489T |
---|
100 | |aQuang Minh |
---|
245 | |aGiao tiếp tiếng Anh dùng trong nhà hàng / |cQuang Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a142tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
653 | |aTiếng anh giao tiếp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10235002-10, 10236032 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/giaotieptienganhdungtrongnhahangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235002
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10235003
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10235004
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10235005
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10235006
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10235007
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10235008
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10235009
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10235010
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10236032
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào