DDC
| 428 P8711M |
Tác giả CN
| Powell, Mark |
Nhan đề
| Presenting in English = Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh / Mark Powell; Lê Huy Lâm: Giới thiệu và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2005 |
Mô tả vật lý
| 137tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng thuyết trình |
Địa chỉ
| 10TVTT_Thư viện số(44): 10100470-512, 10100562 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4510 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 6A66748A-4DC6-4E8B-BE3D-17DF6E94097A |
---|
005 | 201805281116 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 |
---|
039 | |a20180528111630|bhuentm|y20180528090831|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bP8711M |
---|
100 | |aPowell, Mark |
---|
245 | |aPresenting in English = |bKỹ năng thuyết trình tiếng Anh / |cMark Powell; Lê Huy Lâm: Giới thiệu và chú giải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh, |c2005 |
---|
300 | |a137tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aKỹ năng thuyết trình |
---|
852 | |a10|bTVTT_Thư viện số|j(44): 10100470-512, 10100562 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/kynangthuyettrinhtienganhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100470
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100471
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100472
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10100473
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100474
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10100475
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10100476
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10100477
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10100478
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10100479
|
TVTT_Thư viện số
|
428 P8711M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào