DDC
| 428 S4658P |
Tác giả CN
| Seligson, Paul |
Nhan đề
| New English file : Elementary / Paul Seligson; Lê Thúy Hiền giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2009 |
Mô tả vật lý
| tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Student's book and workbook |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(13): 10235416-28 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4522 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 00FCFDF4-A4B6-4847-A983-410068E07244 |
---|
005 | 201908161041 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |a20190816104130|bvandtq|c20180528152858|dhuentm|y20180528095125|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bS4658P |
---|
100 | |aSeligson, Paul |
---|
245 | |aNew English file : |bElementary / |cPaul Seligson; Lê Thúy Hiền giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa - Thông tin, |c2009 |
---|
300 | |atr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aStudent's book and workbook |
---|
653 | |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(13): 10235416-28 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/newenglichfilemaudo2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235416
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:04-07-2022
|
|
2
|
10235417
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10235418
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:31-12-2018
|
|
4
|
10235419
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10235420
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10235421
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10235422
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10235423
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10235424
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10235425
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 S4658P
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào