DDC
| 423 P535H |
Tác giả CN
| Phan, Kim Huê |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt = The English - Vietnamese dictionary / Phan Kim Hue |
Lần xuất bản
| Ấn bản lần III |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 932tr. ; 16cm. |
Phụ chú
| 90.000 từ dành riêng cho sinh viên Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển Anh Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển tiếng Anh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(5): 10209130, 10235430-2, 10237797 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4524 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 7D3B12D4-0DFA-4DA0-937C-6794406AA2A0 |
---|
005 | 201805281600 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 |
---|
039 | |a20180528160011|bhuentm|y20180528100849|zlinhntu |
---|
082 | |a423|bP535H |
---|
100 | |aPhan, Kim Huê |
---|
245 | |aTừ điển Anh - Việt =|bThe English - Vietnamese dictionary / |cPhan Kim Hue |
---|
250 | |aẤn bản lần III |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a932tr. ; |c16cm. |
---|
500 | |a90.000 từ dành riêng cho sinh viên Việt Nam |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTừ điển Anh Việt |
---|
653 | |aTừ điển tiếng Anh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10209130, 10235430-2, 10237797 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/tudienanhviet90tucophienanhquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209130
|
TVTT_Kho sách T9
|
423 P535H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
10235430
|
TVTT_Kho sách T9
|
423 P535H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
10235431
|
TVTT_Kho sách T9
|
423 P535H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
10235432
|
TVTT_Kho sách T9
|
423 P535H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
10237797
|
TVTT_Kho sách T9
|
423 P535H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào