DDC
| 423 T7901Đ |
Tác giả CN
| Quang Hùng |
Nhan đề
| Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / Quang Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2002 |
Mô tả vật lý
| 510tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Từ điển Anh - Việt |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(1): 10235414 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4519 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | FC62C301-DCC3-4A32-AF27-BCAFE01AC32B |
---|
005 | 201805290850 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67.000 |
---|
039 | |a20180529085056|bhuentm|c20180529084834|dlinhntu|y20180528094826|zhuentm |
---|
082 | |a423|bT7901Đ |
---|
100 | |aQuang Hùng |
---|
245 | |aTừ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / |cQuang Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2002 |
---|
300 | |a510tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | |aTừ điển Anh - Việt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10235414 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/tudienchuyennganhdienanhvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235414
|
TVTT_Kho sách T9
|
423 T7901Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào