DDC
| 004 G434 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Giáo trình nhập môn tin học : Tổng quan về hệ thống máy tính. Hệ điều hành Windows 7. Microsoft Word 2010. Microsoft Excel 2010. Microsoft Powerpoint 2010. Internet và các dịch vụ. Phụ lục - Hướng dẫn đánh máy / Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 162tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Nhập môn tin học |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(251): 10203731-80, 10205834, 10205836-7, 10205857, 1021530, 10215300-1, 10215304-5, 10218773-93, 10219142-291, 10227735, 10236635-8, 10237082-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 94DE0B09-1353-4D45-B937-21C51C612E4A |
---|
005 | 201805301105 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c(25.000)VND |
---|
039 | |a20180530110530|bhuentm|c20171227140414|dhuentm|y20171024144838|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bG434 |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình nhập môn tin học : |bTổng quan về hệ thống máy tính. Hệ điều hành Windows 7. Microsoft Word 2010. Microsoft Excel 2010. Microsoft Powerpoint 2010. Internet và các dịch vụ. Phụ lục - Hướng dẫn đánh máy / |cTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a162tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aNhập môn tin học |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(251): 10203731-80, 10205834, 10205836-7, 10205857, 1021530, 10215300-1, 10215304-5, 10218773-93, 10219142-291, 10227735, 10236635-8, 10237082-97 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhnhapmontinhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a251|b431|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236635
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
222
|
|
|
2
|
10236636
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
223
|
|
|
3
|
10236637
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
224
|
|
|
4
|
10236638
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
225
|
|
|
5
|
10203731
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
10203732
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
10203733
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:16-02-2018
|
|
8
|
10203734
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:16-02-2018
|
|
9
|
10203735
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
10203736
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G434
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|